--

nhão nhạo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhão nhạo

+  

  • Very pasty
    • Bánh đúc nhão nhạo
      The flan is too pasty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhão nhạo"
Lượt xem: 644